Danh sách biển số đã đấu giá biển phong thuỷ
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
35A-468.65 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
35A-474.85 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
35A-477.48 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
36K-229.27 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-231.16 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-251.29 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36C-551.96 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
36C-562.19 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
36B-048.98 | - | Thanh Hóa | Xe Khách | - |
37K-574.19 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-575.26 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
73A-377.26 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
74A-283.02 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |
74D-013.42 | - | Quảng Trị | Xe tải van | - |
74D-013.63 | - | Quảng Trị | Xe tải van | - |
75A-388.37 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
75A-397.83 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
75C-162.18 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Tải | - |
75B-030.58 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Khách | - |
43A-962.18 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
92A-446.83 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
76A-330.59 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
77B-039.54 | - | Bình Định | Xe Khách | - |
79A-575.58 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
79B-043.59 | - | Khánh Hòa | Xe Khách | - |
86A-330.09 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
86C-215.28 | - | Bình Thuận | Xe Tải | - |
47A-817.08 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47A-833.76 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47A-849.35 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |