Danh sách biển số đã đấu giá biển phong thuỷ
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
47A-849.93 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47C-408.85 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
47C-409.18 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
72C-265.19 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Tải | - |
72C-281.60 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Tải | - |
72B-045.26 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Khách | - |
51N-032.08 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51N-078.04 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51N-122.08 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-905.43 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-913.74 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-959.25 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
30M-130.40 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-145.47 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-154.26 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-158.13 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-400.16 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-411.95 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
29K-407.15 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-425.19 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-437.26 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
11C-088.95 | - | Cao Bằng | Xe Tải | - |
97A-096.36 | - | Bắc Kạn | Xe Con | - |
27C-077.38 | - | Điện Biên | Xe Tải | - |
27B-017.83 | - | Điện Biên | Xe Khách | - |
25C-060.18 | - | Lai Châu | Xe Tải | - |
12A-269.24 | - | Lạng Sơn | Xe Con | - |
12C-145.53 | - | Lạng Sơn | Xe Tải | - |
14K-010.32 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14K-016.38 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |