Danh sách biển số đã đấu giá biển phong thuỷ
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
14K-026.28 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14K-037.09 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14A-990.26 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14A-994.65 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14C-462.07 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | - |
14C-470.34 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | - |
14C-471.54 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | - |
98A-886.40 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-891.52 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-897.40 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98B-046.29 | - | Bắc Giang | Xe Khách | - |
34A-958.50 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-962.06 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-974.52 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-974.98 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
15K-426.38 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-428.56 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-435.83 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
90A-297.28 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
90C-158.42 | - | Hà Nam | Xe Tải | - |
37K-490.13 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-498.16 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-500.59 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37C-580.26 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
43C-315.09 | - | Đà Nẵng | Xe Tải | - |
43C-322.06 | - | Đà Nẵng | Xe Tải | - |
92A-433.26 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
92A-439.27 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
92A-441.96 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
79C-232.35 | - | Khánh Hòa | Xe Tải | - |