Danh sách biển số đã đấu giá biển phong thuỷ
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
82A-160.15 | - | Kon Tum | Xe Con | - |
81A-461.18 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
81A-462.15 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
81C-293.06 | - | Gia Lai | Xe Tải | - |
81C-297.51 | - | Gia Lai | Xe Tải | - |
47A-823.19 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47A-839.85 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47A-844.18 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47A-857.98 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47B-043.28 | - | Đắk Lắk | Xe Khách | - |
47D-024.95 | - | Đắk Lắk | Xe tải van | - |
48D-007.26 | - | Đắk Nông | Xe tải van | - |
49A-760.08 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
49A-762.25 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
70A-604.50 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
70C-216.14 | - | Tây Ninh | Xe Tải | - |
60C-758.72 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
60C-767.08 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
60C-787.16 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
51N-139.92 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51M-163.72 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-182.16 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-182.80 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-203.59 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51B-716.23 | - | Hồ Chí Minh | Xe Khách | - |
63A-324.91 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
63C-234.06 | - | Tiền Giang | Xe Tải | - |
71A-223.35 | - | Bến Tre | Xe Con | - |
71B-023.21 | - | Bến Tre | Xe Khách | - |
68C-180.65 | - | Kiên Giang | Xe Tải | - |