Danh sách biển số đã đấu giá biển phong thuỷ
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
68D-007.52 | - | Kiên Giang | Xe tải van | - |
65A-525.41 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
65B-028.58 | - | Cần Thơ | Xe Khách | - |
95C-092.35 | - | Hậu Giang | Xe Tải | - |
83A-197.20 | - | Sóc Trăng | Xe Con | - |
94A-112.16 | - | Bạc Liêu | Xe Con | - |
94C-087.65 | - | Bạc Liêu | Xe Tải | - |
30M-315.96 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-350.07 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-355.48 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-411.25 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
29K-377.59 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-379.20 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-416.42 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-416.63 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-421.75 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-430.95 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-441.72 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-455.83 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-461.95 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
23A-169.20 | - | Hà Giang | Xe Con | - |
23D-010.28 | - | Hà Giang | Xe tải van | - |
22A-271.70 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
22D-010.15 | - | Tuyên Quang | Xe tải van | - |
21C-112.63 | - | Yên Bái | Xe Tải | - |
21C-114.06 | - | Yên Bái | Xe Tải | - |
20A-875.06 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
20A-893.03 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
20A-893.16 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
20A-904.65 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |