Danh sách biển số đã đấu giá biển phong thuỷ
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
17A-499.63 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
17A-506.36 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
17A-507.35 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
17A-508.36 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
18B-033.19 | - | Nam Định | Xe Khách | - |
35A-464.10 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
73A-372.58 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
73B-018.28 | - | Quảng Bình | Xe Khách | - |
74A-287.15 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |
75A-388.31 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
61B-047.98 | - | Bình Dương | Xe Khách | - |
60K-627.04 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-628.91 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-629.27 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-635.83 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-640.83 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-647.38 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-648.06 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-656.92 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-676.04 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60C-766.13 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
72A-869.45 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
72B-045.95 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Khách | - |
65A-518.78 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
65A-521.72 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
65A-532.12 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
65C-270.09 | - | Cần Thơ | Xe Tải | - |
65D-013.95 | - | Cần Thơ | Xe tải van | - |
30M-153.07 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-167.56 | - | Hà Nội | Xe Con | - |