Danh sách biển số đã đấu giá biển phong thuỷ
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
30M-217.16 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-409.38 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
29K-476.28 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
23D-011.09 | - | Hà Giang | Xe tải van | - |
24C-167.18 | - | Lào Cai | Xe Tải | - |
27C-074.38 | - | Điện Biên | Xe Tải | - |
27B-015.19 | - | Điện Biên | Xe Khách | - |
27D-007.16 | - | Điện Biên | Xe tải van | - |
12A-263.61 | - | Lạng Sơn | Xe Con | - |
12C-140.25 | - | Lạng Sơn | Xe Tải | - |
12C-141.25 | - | Lạng Sơn | Xe Tải | - |
12C-143.27 | - | Lạng Sơn | Xe Tải | - |
98A-865.13 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-867.36 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-886.95 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-892.24 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98C-389.95 | - | Bắc Giang | Xe Tải | - |
99A-864.15 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99A-866.56 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99A-867.48 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
34A-965.29 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-974.38 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34C-447.57 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |
15K-427.34 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-429.18 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-442.91 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-445.15 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-445.98 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-447.15 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-487.23 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |