Danh sách biển số đã đấu giá biển phong thuỷ
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
15K-493.12 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-500.98 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15D-053.95 | - | Hải Phòng | Xe tải van | - |
15D-054.09 | - | Hải Phòng | Xe tải van | - |
15D-054.19 | - | Hải Phòng | Xe tải van | - |
90A-300.81 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
90D-010.16 | - | Hà Nam | Xe tải van | - |
35A-477.97 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
35C-183.32 | - | Ninh Bình | Xe Tải | - |
35B-025.70 | - | Ninh Bình | Xe Khách | - |
35D-018.54 | - | Ninh Bình | Xe tải van | - |
36K-243.95 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-253.19 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-255.09 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-296.38 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
37K-493.35 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-509.97 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37C-595.36 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
74C-147.96 | - | Quảng Trị | Xe Tải | - |
75C-163.08 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Tải | - |
92A-434.06 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
92A-439.58 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
92A-443.16 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
92A-446.43 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
92A-447.08 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
77A-357.08 | - | Bình Định | Xe Con | - |
81A-467.01 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
81A-478.29 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
81C-293.65 | - | Gia Lai | Xe Tải | - |
81C-295.60 | - | Gia Lai | Xe Tải | - |