Danh sách biển số đã đấu giá biển phong thuỷ
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
81B-030.36 | - | Gia Lai | Xe Khách | - |
47C-399.25 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
48A-248.87 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
49A-777.63 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
49C-383.29 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | - |
49C-385.45 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | - |
93A-507.06 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
93C-202.36 | - | Bình Phước | Xe Tải | - |
70D-011.75 | - | Tây Ninh | Xe tải van | - |
60K-622.63 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-623.85 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-633.83 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-636.60 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-639.21 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-643.30 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-670.06 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-670.96 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-677.72 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60C-775.08 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
51L-908.29 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51M-162.36 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51E-349.84 | - | Hồ Chí Minh | Xe tải van | - |
71A-215.70 | - | Bến Tre | Xe Con | - |
71D-006.59 | - | Bến Tre | Xe tải van | - |
67A-337.95 | - | An Giang | Xe Con | - |
68A-376.29 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
68A-382.09 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
95D-026.96 | - | Hậu Giang | Xe tải van | - |
83D-008.25 | - | Sóc Trăng | Xe tải van | - |
94D-005.65 | - | Bạc Liêu | Xe tải van | - |