Danh sách biển số đã đấu giá biển phong thuỷ
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
69A-173.08 | - | Cà Mau | Xe Con | - |
69A-174.57 | - | Cà Mau | Xe Con | - |
30M-147.65 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-242.83 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-247.02 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-286.36 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-305.15 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-305.98 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
29B-660.85 | - | Hà Nội | Xe Khách | - |
29B-662.16 | - | Hà Nội | Xe Khách | - |
11A-135.65 | - | Cao Bằng | Xe Con | - |
11C-089.58 | - | Cao Bằng | Xe Tải | - |
11B-013.96 | - | Cao Bằng | Xe Khách | - |
11D-011.95 | - | Cao Bằng | Xe tải van | - |
27B-014.96 | - | Điện Biên | Xe Khách | - |
26C-169.35 | - | Sơn La | Xe Tải | - |
28A-263.01 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
12A-268.32 | - | Lạng Sơn | Xe Con | - |
12C-140.56 | - | Lạng Sơn | Xe Tải | - |
12C-143.94 | - | Lạng Sơn | Xe Tải | - |
14K-007.18 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14K-009.85 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14K-016.13 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14K-019.59 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14K-034.85 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14K-037.15 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14A-997.93 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14A-998.91 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14D-032.25 | - | Quảng Ninh | Xe tải van | - |
98B-046.98 | - | Bắc Giang | Xe Khách | - |