Danh sách biển số đã đấu giá biển phong thuỷ
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
49A-754.38 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
49A-761.95 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
49D-015.25 | - | Lâm Đồng | Xe tải van | - |
93A-505.95 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
93A-510.98 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
93A-513.23 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
93C-199.42 | - | Bình Phước | Xe Tải | - |
93C-207.36 | - | Bình Phước | Xe Tải | - |
93C-208.53 | - | Bình Phước | Xe Tải | - |
93B-023.84 | - | Bình Phước | Xe Khách | - |
93B-025.36 | - | Bình Phước | Xe Khách | - |
60K-619.25 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-671.18 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
51N-125.59 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51N-126.73 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51M-176.98 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-232.36 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-293.08 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
66C-186.96 | - | Đồng Tháp | Xe Tải | - |
66B-027.16 | - | Đồng Tháp | Xe Khách | - |
11C-088.59 | - | Cao Bằng | Xe Tải | - |
11D-011.25 | - | Cao Bằng | Xe tải van | - |
12B-017.16 | - | Lạng Sơn | Xe Khách | - |
14K-004.65 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14K-045.74 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14C-457.26 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | - |
14B-054.85 | - | Quảng Ninh | Xe Khách | - |
19A-729.01 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
88D-022.45 | - | Vĩnh Phúc | Xe tải van | - |
99A-857.06 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |