Danh sách biển số đã đấu giá biển phong thuỷ
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
99A-860.08 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99A-872.65 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99B-032.21 | - | Bắc Ninh | Xe Khách | - |
15C-485.95 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
15C-487.35 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
15B-055.08 | - | Hải Phòng | Xe Khách | - |
15B-058.06 | - | Hải Phòng | Xe Khách | - |
89A-533.41 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
89A-535.63 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
89A-554.83 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
89C-356.83 | - | Hưng Yên | Xe Tải | - |
17A-493.09 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
17A-497.87 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
17A-501.42 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
17A-501.72 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
17A-509.49 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
17A-512.09 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
17C-216.06 | - | Thái Bình | Xe Tải | - |
17C-216.25 | - | Thái Bình | Xe Tải | - |
17C-220.61 | - | Thái Bình | Xe Tải | - |
17B-031.98 | - | Thái Bình | Xe Khách | - |
18A-490.76 | - | Nam Định | Xe Con | - |
18A-490.83 | - | Nam Định | Xe Con | - |
18A-492.35 | - | Nam Định | Xe Con | - |
36K-285.25 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-286.74 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-296.15 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36C-551.95 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
37K-495.38 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-540.16 | - | Nghệ An | Xe Con | - |