Danh sách biển số đã đấu giá biển phong thuỷ
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
37K-560.25 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37C-573.59 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
37C-582.87 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
37D-050.83 | - | Nghệ An | Xe tải van | - |
75A-388.30 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
76A-332.98 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
77A-357.14 | - | Bình Định | Xe Con | - |
77A-359.75 | - | Bình Định | Xe Con | - |
77C-262.32 | - | Bình Định | Xe Tải | - |
77B-041.29 | - | Bình Định | Xe Khách | - |
77D-009.01 | - | Bình Định | Xe tải van | - |
78A-216.70 | - | Phú Yên | Xe Con | - |
78C-129.83 | - | Phú Yên | Xe Tải | - |
78D-008.28 | - | Phú Yên | Xe tải van | - |
79A-594.38 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
79D-011.70 | - | Khánh Hòa | Xe tải van | - |
81A-464.50 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
81A-471.29 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
81C-297.38 | - | Gia Lai | Xe Tải | - |
81B-028.70 | - | Gia Lai | Xe Khách | - |
81D-015.28 | - | Gia Lai | Xe tải van | - |
47C-423.10 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |
48A-254.71 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
48B-014.08 | - | Đắk Nông | Xe Khách | - |
49A-752.58 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
49A-755.40 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
49A-780.20 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
93A-515.59 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
61K-519.18 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-535.46 | - | Bình Dương | Xe Con | - |