Danh sách biển số đã đấu giá biển phong thuỷ
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
30M-342.56 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-355.25 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
29K-328.20 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-351.28 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-355.47 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-378.45 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-409.15 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-416.26 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-430.09 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-443.98 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-452.95 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-461.48 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-463.62 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29B-658.95 | - | Hà Nội | Xe Khách | - |
97C-051.09 | - | Bắc Kạn | Xe Tải | - |
97D-009.12 | - | Bắc Kạn | Xe tải van | - |
28A-260.08 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
28B-017.95 | - | Hòa Bình | Xe Khách | - |
14K-003.18 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14K-026.38 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14C-461.56 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | - |
14C-465.38 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | - |
14C-465.84 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | - |
14D-031.65 | - | Quảng Ninh | Xe tải van | - |
98C-377.65 | - | Bắc Giang | Xe Tải | - |
99A-861.78 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99A-887.52 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99A-893.08 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99C-337.16 | - | Bắc Ninh | Xe Tải | - |
99D-027.29 | - | Bắc Ninh | Xe tải van | - |