Danh sách biển số đã đấu giá biển phong thuỷ
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
34D-040.80 | - | Hải Dương | Xe tải van | - |
15K-436.83 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-439.61 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-441.38 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-454.25 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-460.76 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-464.19 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-467.56 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-473.02 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15C-484.16 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
17A-494.27 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
17A-508.46 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
17B-032.58 | - | Thái Bình | Xe Khách | - |
35A-479.38 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
37K-517.12 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-540.38 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-554.71 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-557.63 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
73D-009.23 | - | Quảng Bình | Xe tải van | - |
92C-260.28 | - | Quảng Nam | Xe Tải | - |
93A-518.59 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
70A-585.63 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
70A-600.98 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
70A-611.50 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
60K-674.54 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-681.13 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-681.25 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-690.26 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
72C-281.26 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Tải | - |
72D-013.56 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe tải van | - |