Danh sách biển số đã đấu giá biển phong thuỷ
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
51L-974.25 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51M-071.34 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-270.48 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
84C-127.56 | - | Trà Vinh | Xe Tải | - |
66A-307.47 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
66A-307.62 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
66C-192.36 | - | Đồng Tháp | Xe Tải | - |
67A-344.18 | - | An Giang | Xe Con | - |
67B-030.95 | - | An Giang | Xe Khách | - |
67D-012.67 | - | An Giang | Xe tải van | - |
68A-369.87 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
68A-372.56 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
68C-182.63 | - | Kiên Giang | Xe Tải | - |
68B-036.07 | - | Kiên Giang | Xe Khách | - |
65C-260.38 | - | Cần Thơ | Xe Tải | - |
65C-260.58 | - | Cần Thơ | Xe Tải | - |
65D-011.35 | - | Cần Thơ | Xe tải van | - |
69A-170.01 | - | Cà Mau | Xe Con | - |
69C-105.19 | - | Cà Mau | Xe Tải | - |
69B-017.29 | - | Cà Mau | Xe Khách | - |
69D-008.18 | - | Cà Mau | Xe tải van | - |
30M-106.85 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
22A-283.08 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
21A-229.71 | - | Yên Bái | Xe Con | - |
20A-865.36 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
20A-871.19 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
20A-895.32 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
19A-742.07 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-748.82 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-754.83 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |