Danh sách biển số đã đấu giá biển phong thuỷ
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
88A-810.32 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
99C-346.35 | - | Bắc Ninh | Xe Tải | - |
99D-025.38 | - | Bắc Ninh | Xe tải van | - |
15K-446.32 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-449.28 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-460.28 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-470.37 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-471.15 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-496.08 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-499.83 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
17A-502.58 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
17C-223.35 | - | Thái Bình | Xe Tải | - |
17B-029.16 | - | Thái Bình | Xe Khách | - |
17B-029.53 | - | Thái Bình | Xe Khách | - |
18A-491.59 | - | Nam Định | Xe Con | - |
18A-494.37 | - | Nam Định | Xe Con | - |
37K-499.65 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-512.41 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-517.29 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-524.16 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-541.12 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-541.19 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-543.40 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-550.80 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-554.61 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37C-567.25 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
37C-574.15 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
37C-574.85 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
37B-048.35 | - | Nghệ An | Xe Khách | - |
37D-048.14 | - | Nghệ An | Xe tải van | - |