Danh sách biển số đã đấu giá biển phong thuỷ
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
38A-700.43 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
38B-024.98 | - | Hà Tĩnh | Xe Khách | - |
86C-211.27 | - | Bình Thuận | Xe Tải | - |
86C-211.28 | - | Bình Thuận | Xe Tải | - |
86C-217.08 | - | Bình Thuận | Xe Tải | - |
86D-007.36 | - | Bình Thuận | Xe tải van | - |
82B-020.36 | - | Kon Tum | Xe Khách | - |
82D-014.58 | - | Kon Tum | Xe tải van | - |
81B-029.19 | - | Gia Lai | Xe Khách | - |
61K-520.17 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-520.73 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-533.47 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-557.95 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-571.28 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61C-637.02 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
61C-644.18 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
61B-045.53 | - | Bình Dương | Xe Khách | - |
61D-023.81 | - | Bình Dương | Xe tải van | - |
60K-626.72 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-652.16 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-702.26 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
51N-046.29 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51M-255.04 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
62A-480.58 | - | Long An | Xe Con | - |
62C-223.57 | - | Long An | Xe Tải | - |
63C-237.92 | - | Tiền Giang | Xe Tải | - |
84B-023.27 | - | Trà Vinh | Xe Khách | - |
65C-275.16 | - | Cần Thơ | Xe Tải | - |
83A-197.30 | - | Sóc Trăng | Xe Con | - |
83C-136.61 | - | Sóc Trăng | Xe Tải | - |