Danh sách biển số đã đấu giá biển phong thuỷ
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
30M-256.15 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-270.08 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-400.26 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-403.21 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
29K-330.36 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-392.63 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-448.59 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
19A-721.56 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-727.16 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-752.01 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
88A-790.36 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
99A-874.15 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99C-343.09 | - | Bắc Ninh | Xe Tải | - |
34A-943.35 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-950.85 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-957.98 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-967.57 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
15K-426.98 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-442.65 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-481.09 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-509.59 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15C-496.85 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
18A-494.61 | - | Nam Định | Xe Con | - |
18A-499.20 | - | Nam Định | Xe Con | - |
18A-504.45 | - | Nam Định | Xe Con | - |
18C-179.67 | - | Nam Định | Xe Tải | - |
18D-016.52 | - | Nam Định | Xe tải van | - |
35A-477.28 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
35B-024.14 | - | Ninh Bình | Xe Khách | - |
36K-246.29 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |