Danh sách biển số đã đấu giá biển phong thuỷ
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
72A-859.51 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
72A-873.28 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
72C-280.35 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Tải | - |
51L-904.16 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-949.98 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51M-126.25 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-170.92 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-172.96 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
62A-477.24 | - | Long An | Xe Con | - |
84B-021.83 | - | Trà Vinh | Xe Khách | - |
84D-008.95 | - | Trà Vinh | Xe tải van | - |
30M-207.83 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-226.95 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-271.03 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-283.16 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-286.15 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-307.38 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
29K-330.35 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-371.09 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-373.95 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-394.59 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-394.78 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-424.06 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-424.47 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-424.58 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-449.19 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-454.35 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-463.76 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-472.16 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
97B-019.34 | - | Bắc Kạn | Xe Khách | - |