Danh sách biển số đã đấu giá biển phong thuỷ
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
18A-506.90 | - | Nam Định | Xe Con | - |
18A-508.37 | - | Nam Định | Xe Con | - |
18A-508.72 | - | Nam Định | Xe Con | - |
18D-016.19 | - | Nam Định | Xe tải van | - |
38A-697.72 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
73A-377.46 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
49C-396.10 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | - |
49C-396.36 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | - |
49D-016.87 | - | Lâm Đồng | Xe tải van | - |
61K-524.15 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
60K-624.08 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-626.82 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-641.16 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-677.15 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-684.87 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-687.85 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60C-759.05 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
60C-761.01 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
60C-762.49 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
60C-772.25 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
60C-787.56 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
60B-080.95 | - | Đồng Nai | Xe Khách | - |
72A-848.63 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
72C-275.07 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Tải | - |
72D-015.29 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe tải van | - |
51M-180.95 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-214.38 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51E-348.80 | - | Hồ Chí Minh | Xe tải van | - |
71C-135.85 | - | Bến Tre | Xe Tải | - |
71B-025.96 | - | Bến Tre | Xe Khách | - |