Danh sách biển số đã đấu giá biển phong thuỷ
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
66C-188.63 | - | Đồng Tháp | Xe Tải | - |
66D-015.35 | - | Đồng Tháp | Xe tải van | - |
68C-180.95 | - | Kiên Giang | Xe Tải | - |
68B-037.96 | - | Kiên Giang | Xe Khách | - |
68D-009.56 | - | Kiên Giang | Xe tải van | - |
95A-143.96 | - | Hậu Giang | Xe Con | - |
69D-008.85 | - | Cà Mau | Xe tải van | - |
29B-659.19 | - | Hà Nội | Xe Khách | - |
29D-637.10 | - | Hà Nội | Xe tải van | - |
23A-164.95 | - | Hà Giang | Xe Con | - |
23A-171.26 | - | Hà Giang | Xe Con | - |
11A-136.34 | - | Cao Bằng | Xe Con | - |
11D-009.95 | - | Cao Bằng | Xe tải van | - |
22B-018.83 | - | Tuyên Quang | Xe Khách | - |
24B-022.18 | - | Lào Cai | Xe Khách | - |
27A-135.26 | - | Điện Biên | Xe Con | - |
27D-007.83 | - | Điện Biên | Xe tải van | - |
21A-232.95 | - | Yên Bái | Xe Con | - |
28A-264.36 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
28C-125.51 | - | Hòa Bình | Xe Tải | - |
20A-871.28 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
20A-872.35 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
20C-323.03 | - | Thái Nguyên | Xe Tải | - |
12B-019.02 | - | Lạng Sơn | Xe Khách | - |
14K-016.36 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14K-019.36 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14A-990.35 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14A-994.03 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14A-998.12 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14C-465.47 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | - |