Danh sách biển số đã đấu giá biển phong thuỷ
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
14C-470.65 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | - |
14D-030.16 | - | Quảng Ninh | Xe tải van | - |
98A-910.08 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98B-047.10 | - | Bắc Giang | Xe Khách | - |
19A-749.85 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19B-029.34 | - | Phú Thọ | Xe Khách | - |
88A-814.48 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
88B-022.83 | - | Vĩnh Phúc | Xe Khách | - |
15K-433.26 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-451.96 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-451.98 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-467.95 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
17A-495.26 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
17A-502.08 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
17B-032.98 | - | Thái Bình | Xe Khách | - |
90B-013.09 | - | Hà Nam | Xe Khách | - |
43A-973.25 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43B-065.45 | - | Đà Nẵng | Xe Khách | - |
43D-015.67 | - | Đà Nẵng | Xe tải van | - |
92A-447.06 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
92B-040.09 | - | Quảng Nam | Xe Khách | - |
85B-016.25 | - | Ninh Thuận | Xe Khách | - |
86A-331.36 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
86A-332.76 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
82A-163.75 | - | Kon Tum | Xe Con | - |
82C-097.24 | - | Kon Tum | Xe Tải | - |
47A-818.15 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47A-825.83 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47A-844.35 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47C-412.58 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | - |