Danh sách biển số đã đấu giá biển phong thuỷ
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
67A-334.63 | - | An Giang | Xe Con | - |
67C-195.29 | - | An Giang | Xe Tải | - |
67B-031.35 | - | An Giang | Xe Khách | - |
65A-516.43 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
65C-260.16 | - | Cần Thơ | Xe Tải | - |
83D-010.62 | - | Sóc Trăng | Xe tải van | - |
94B-015.06 | - | Bạc Liêu | Xe Khách | - |
30M-063.83 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
29K-328.96 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-346.35 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
97D-009.43 | - | Bắc Kạn | Xe tải van | - |
28A-271.36 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
28C-125.63 | - | Hòa Bình | Xe Tải | - |
20A-886.80 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
20A-896.26 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
98A-885.26 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-902.25 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-904.58 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98D-023.59 | - | Bắc Giang | Xe tải van | - |
19A-720.80 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-732.84 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-737.83 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-743.59 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19C-276.53 | - | Phú Thọ | Xe Tải | - |
19C-280.83 | - | Phú Thọ | Xe Tải | - |
19B-028.09 | - | Phú Thọ | Xe Khách | - |
19B-030.64 | - | Phú Thọ | Xe Khách | - |
88A-795.52 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
88A-806.04 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
99A-867.78 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |