Danh sách biển số đã đấu giá biển phong thuỷ
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
34C-434.06 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |
34D-039.17 | - | Hải Dương | Xe tải van | - |
34D-041.08 | - | Hải Dương | Xe tải van | - |
15K-431.04 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-473.56 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-500.15 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-503.19 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-504.18 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
18C-174.06 | - | Nam Định | Xe Tải | - |
35A-479.02 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
35B-025.65 | - | Ninh Bình | Xe Khách | - |
36C-547.63 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
36C-559.28 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
73C-191.64 | - | Quảng Bình | Xe Tải | - |
74C-148.56 | - | Quảng Trị | Xe Tải | - |
75C-162.25 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Tải | - |
76C-181.20 | - | Quảng Ngãi | Xe Tải | - |
77A-361.56 | - | Bình Định | Xe Con | - |
86B-026.17 | - | Bình Thuận | Xe Khách | - |
61K-521.56 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-558.83 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-589.08 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-593.29 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61C-618.13 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
60K-636.65 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-656.83 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-657.14 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-692.63 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60C-774.26 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
72A-850.10 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |