Danh sách biển số đã đấu giá biển phong thuỷ
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
72A-857.36 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
72A-875.85 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
72A-884.06 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
72C-281.40 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Tải | - |
51N-002.63 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-941.28 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-955.60 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-968.61 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-971.58 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51M-052.16 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-061.56 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
62A-482.26 | - | Long An | Xe Con | - |
62A-486.67 | - | Long An | Xe Con | - |
62A-493.95 | - | Long An | Xe Con | - |
62C-220.92 | - | Long An | Xe Tải | - |
63A-340.09 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
63C-235.29 | - | Tiền Giang | Xe Tải | - |
64C-136.38 | - | Vĩnh Long | Xe Tải | - |
68A-367.15 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
65A-517.34 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
65A-520.98 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
30M-164.59 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-256.48 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
29K-346.16 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
11A-136.65 | - | Cao Bằng | Xe Con | - |
97A-099.63 | - | Bắc Kạn | Xe Con | - |
97C-053.08 | - | Bắc Kạn | Xe Tải | - |
97B-016.85 | - | Bắc Kạn | Xe Khách | - |
97D-008.58 | - | Bắc Kạn | Xe tải van | - |
25A-087.19 | - | Lai Châu | Xe Con | - |