Danh sách biển số đã đấu giá biển phong thuỷ
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
25D-008.06 | - | Lai Châu | Xe tải van | - |
26C-166.06 | - | Sơn La | Xe Tải | - |
28C-122.74 | - | Hòa Bình | Xe Tải | - |
12C-143.35 | - | Lạng Sơn | Xe Tải | - |
12B-016.09 | - | Lạng Sơn | Xe Khách | - |
98A-881.09 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-890.15 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
15K-437.65 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-441.59 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-441.61 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15C-493.53 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
15B-055.36 | - | Hải Phòng | Xe Khách | - |
15B-057.26 | - | Hải Phòng | Xe Khách | - |
89A-559.03 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
89B-028.08 | - | Hưng Yên | Xe Khách | - |
90A-290.57 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
90C-156.85 | - | Hà Nam | Xe Tải | - |
35D-018.15 | - | Ninh Bình | Xe tải van | - |
36K-229.85 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-236.21 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-237.26 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-242.98 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-295.14 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-300.98 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36C-556.80 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
36C-577.63 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
36C-580.83 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
36B-050.97 | - | Thanh Hóa | Xe Khách | - |
37K-499.18 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-502.83 | - | Nghệ An | Xe Con | - |