Danh sách biển số đã đấu giá biển phong thuỷ
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
37K-533.95 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-570.28 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37C-569.47 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
37C-575.63 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
37B-050.19 | - | Nghệ An | Xe Khách | - |
43C-324.38 | - | Đà Nẵng | Xe Tải | - |
43B-064.58 | - | Đà Nẵng | Xe Khách | - |
92A-442.58 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
92C-262.23 | - | Quảng Nam | Xe Tải | - |
76A-325.64 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
76A-330.64 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
77C-267.58 | - | Bình Định | Xe Tải | - |
79A-572.18 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
79A-592.25 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
82A-158.83 | - | Kon Tum | Xe Con | - |
82B-020.58 | - | Kon Tum | Xe Khách | - |
81A-462.54 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
81A-470.37 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
47A-838.75 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47A-845.97 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47A-853.49 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47A-857.47 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
49A-759.52 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
49A-764.25 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
49C-394.36 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | - |
49B-035.07 | - | Lâm Đồng | Xe Khách | - |
93A-506.63 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
93A-513.29 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
93A-515.72 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
70A-590.23 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |