Danh sách biển số đã đấu giá biển phong thuỷ
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
70C-219.81 | - | Tây Ninh | Xe Tải | - |
61K-524.98 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-577.56 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-586.52 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-595.57 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-597.94 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61C-620.28 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
61C-631.02 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
61D-022.61 | - | Bình Dương | Xe tải van | - |
72A-851.91 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
72A-861.78 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
72A-874.95 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
51L-977.95 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51M-078.58 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
62A-478.06 | - | Long An | Xe Con | - |
62A-480.29 | - | Long An | Xe Con | - |
62A-487.15 | - | Long An | Xe Con | - |
62A-492.36 | - | Long An | Xe Con | - |
62C-220.52 | - | Long An | Xe Tải | - |
62C-224.98 | - | Long An | Xe Tải | - |
63C-235.85 | - | Tiền Giang | Xe Tải | - |
71B-022.74 | - | Bến Tre | Xe Khách | - |
71B-024.08 | - | Bến Tre | Xe Khách | - |
64A-205.34 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
64A-210.37 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
30M-078.60 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
22A-275.63 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
22A-275.83 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
22A-282.59 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
24A-321.26 | - | Lào Cai | Xe Con | - |