Danh sách biển số đã đấu giá biển phong thuỷ

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
30M-257.59 40.000.000 Hà Nội Xe Con 30/10/2024 - 14:45
30M-285.88 55.000.000 Hà Nội Xe Con 30/10/2024 - 14:45
30M-306.99 40.000.000 Hà Nội Xe Con 30/10/2024 - 14:45
30M-319.19 70.000.000 Hà Nội Xe Con 30/10/2024 - 14:45
30M-356.66 160.000.000 Hà Nội Xe Con 30/10/2024 - 14:45
30M-394.94 40.000.000 Hà Nội Xe Con 30/10/2024 - 14:45
29K-336.36 40.000.000 Hà Nội Xe Tải 30/10/2024 - 14:45
29K-398.88 50.000.000 Hà Nội Xe Tải 30/10/2024 - 14:45
24A-316.99 40.000.000 Lào Cai Xe Con 30/10/2024 - 14:45
30M-033.38 40.000.000 Hà Nội Xe Con 30/10/2024 - 14:45
30M-112.99 40.000.000 Hà Nội Xe Con 30/10/2024 - 14:45
30M-121.66 40.000.000 Hà Nội Xe Con 30/10/2024 - 14:45
30M-183.83 115.000.000 Hà Nội Xe Con 30/10/2024 - 14:45
30M-199.19 100.000.000 Hà Nội Xe Con 30/10/2024 - 14:45
93A-509.99 120.000.000 Bình Phước Xe Con 30/10/2024 - 14:45
60K-666.39 150.000.000 Đồng Nai Xe Con 30/10/2024 - 14:45
60K-679.79 540.000.000 Đồng Nai Xe Con 30/10/2024 - 14:45
60K-686.66 120.000.000 Đồng Nai Xe Con 30/10/2024 - 14:45
51N-052.53 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 30/10/2024 - 14:45
51N-089.98 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 30/10/2024 - 14:45
51N-099.88 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 30/10/2024 - 14:45
73A-383.38 120.000.000 Quảng Bình Xe Con 30/10/2024 - 14:45
77A-366.79 40.000.000 Bình Định Xe Con 30/10/2024 - 14:45
79A-578.79 50.000.000 Khánh Hòa Xe Con 30/10/2024 - 14:45
49A-778.77 40.000.000 Lâm Đồng Xe Con 30/10/2024 - 14:45
95A-139.68 40.000.000 Hậu Giang Xe Con 30/10/2024 - 14:45
69A-172.72 60.000.000 Cà Mau Xe Con 30/10/2024 - 14:45
51L-926.68 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 30/10/2024 - 14:45
51L-968.39 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 30/10/2024 - 14:45
37K-528.28 70.000.000 Nghệ An Xe Con 30/10/2024 - 14:45