Danh sách biển số đã đấu giá biển phong thuỷ
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
23D-007.65 | - | Hà Giang | Xe tải van | - |
22C-114.35 | - | Tuyên Quang | Xe Tải | - |
12D-008.56 | - | Lạng Sơn | Xe tải van | - |
14K-036.15 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14K-042.28 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
99A-855.96 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
15D-054.16 | - | Hải Phòng | Xe tải van | - |
89A-554.15 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
89D-026.65 | - | Hưng Yên | Xe tải van | - |
90B-015.56 | - | Hà Nam | Xe Khách | - |
18B-034.19 | - | Nam Định | Xe Khách | - |
36C-551.18 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
36B-049.18 | - | Thanh Hóa | Xe Khách | - |
37C-573.25 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
38A-691.25 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
38A-701.25 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
38A-711.25 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
73D-011.36 | - | Quảng Bình | Xe tải van | - |
43A-976.83 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43D-013.98 | - | Đà Nẵng | Xe tải van | - |
92D-013.09 | - | Quảng Nam | Xe tải van | - |
86C-213.25 | - | Bình Thuận | Xe Tải | - |
86D-007.28 | - | Bình Thuận | Xe tải van | - |
82B-023.96 | - | Kon Tum | Xe Khách | - |
81A-467.65 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
81C-291.06 | - | Gia Lai | Xe Tải | - |
81C-293.59 | - | Gia Lai | Xe Tải | - |
47B-043.59 | - | Đắk Lắk | Xe Khách | - |
48D-007.65 | - | Đắk Nông | Xe tải van | - |
61K-549.63 | - | Bình Dương | Xe Con | - |