Danh sách biển số đã đấu giá biển phong thuỷ
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
61K-584.18 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
60C-781.36 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
72A-881.15 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
51M-240.35 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-251.09 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-264.36 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
62A-473.18 | - | Long An | Xe Con | - |
62A-482.16 | - | Long An | Xe Con | - |
63B-033.09 | - | Tiền Giang | Xe Khách | - |
71A-214.26 | - | Bến Tre | Xe Con | - |
71A-215.59 | - | Bến Tre | Xe Con | - |
71A-217.59 | - | Bến Tre | Xe Con | - |
66B-024.65 | - | Đồng Tháp | Xe Khách | - |
65B-029.08 | - | Cần Thơ | Xe Khách | - |
83B-022.95 | - | Sóc Trăng | Xe Khách | - |
30M-297.96 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-359.06 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
29D-631.56 | - | Hà Nội | Xe tải van | - |
23A-170.25 | - | Hà Giang | Xe Con | - |
11A-139.08 | - | Cao Bằng | Xe Con | - |
11B-014.95 | - | Cao Bằng | Xe Khách | - |
27B-017.06 | - | Điện Biên | Xe Khách | - |
26A-244.58 | - | Sơn La | Xe Con | - |
26A-245.63 | - | Sơn La | Xe Con | - |
20A-901.85 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
14K-025.58 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14C-467.83 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | - |
19A-725.95 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-733.56 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19D-021.98 | - | Phú Thọ | Xe tải van | - |