Danh sách biển số đã đấu giá biển phong thuỷ
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
88C-326.56 | - | Vĩnh Phúc | Xe Tải | - |
99A-853.95 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
34A-952.06 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34C-442.08 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |
34C-452.36 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |
15K-430.19 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-442.58 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-460.29 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-469.08 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-470.59 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
35A-469.06 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
35A-481.25 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
36K-243.15 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-244.36 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-287.06 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
37K-548.98 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-571.35 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
38A-696.16 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
75A-391.63 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
75B-030.35 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Khách | - |
43A-967.19 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43A-973.08 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
92A-439.95 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
76A-324.35 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
77C-267.09 | - | Bình Định | Xe Tải | - |
78D-008.85 | - | Phú Yên | Xe tải van | - |
86A-331.59 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
82C-098.16 | - | Kon Tum | Xe Tải | - |
82B-023.08 | - | Kon Tum | Xe Khách | - |
81A-470.56 | - | Gia Lai | Xe Con | - |