Danh sách biển số đã đấu giá biển phong thuỷ
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
47A-817.16 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47A-840.83 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
49A-762.06 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
61C-620.98 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
60K-674.59 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-701.58 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
51N-005.85 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51N-070.28 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51E-349.09 | - | Hồ Chí Minh | Xe tải van | - |
62A-483.58 | - | Long An | Xe Con | - |
62C-220.25 | - | Long An | Xe Tải | - |
62B-032.06 | - | Long An | Xe Khách | - |
64C-139.26 | - | Vĩnh Long | Xe Tải | - |
66B-023.65 | - | Đồng Tháp | Xe Khách | - |
68B-034.59 | - | Kiên Giang | Xe Khách | - |
68B-036.08 | - | Kiên Giang | Xe Khách | - |
65A-517.85 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
83A-195.29 | - | Sóc Trăng | Xe Con | - |
97D-008.65 | - | Bắc Kạn | Xe tải van | - |
25A-085.16 | - | Lai Châu | Xe Con | - |
26A-243.59 | - | Sơn La | Xe Con | - |
21A-232.26 | - | Yên Bái | Xe Con | - |
28D-013.29 | - | Hòa Bình | Xe tải van | - |
20A-865.96 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
20A-869.25 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
20A-873.58 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
12A-271.29 | - | Lạng Sơn | Xe Con | - |
12C-143.95 | - | Lạng Sơn | Xe Tải | - |
14K-007.59 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14K-014.98 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |