Danh sách biển số đã đấu giá biển phong thuỷ
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
14K-042.16 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14K-044.95 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
88A-815.83 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
34A-969.38 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
15K-438.15 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-446.63 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-451.26 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-469.28 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-471.19 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
89A-532.08 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
89A-554.09 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
89D-025.08 | - | Hưng Yên | Xe tải van | - |
17A-505.26 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
18A-502.38 | - | Nam Định | Xe Con | - |
36K-252.35 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-275.83 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-285.26 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
37K-550.96 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37C-576.26 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
74A-281.15 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |
43A-971.83 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
92A-446.58 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
92D-013.58 | - | Quảng Nam | Xe tải van | - |
77A-357.95 | - | Bình Định | Xe Con | - |
78C-127.98 | - | Phú Yên | Xe Tải | - |
79C-234.63 | - | Khánh Hòa | Xe Tải | - |
86A-323.59 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
82A-159.09 | - | Kon Tum | Xe Con | - |
81A-473.56 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
81A-479.56 | - | Gia Lai | Xe Con | - |