Danh sách biển số đã đấu giá biển phong thuỷ
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
81C-290.25 | - | Gia Lai | Xe Tải | - |
81C-298.85 | - | Gia Lai | Xe Tải | - |
47D-021.65 | - | Đắk Lắk | Xe tải van | - |
49C-392.08 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | - |
93C-199.38 | - | Bình Phước | Xe Tải | - |
93C-204.56 | - | Bình Phước | Xe Tải | - |
61C-632.19 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
61C-641.65 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
60C-765.83 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
51M-084.19 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
62A-471.09 | - | Long An | Xe Con | - |
62A-474.06 | - | Long An | Xe Con | - |
62A-489.95 | - | Long An | Xe Con | - |
62A-491.26 | - | Long An | Xe Con | - |
62C-221.98 | - | Long An | Xe Tải | - |
63A-328.85 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
64A-207.96 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
67A-339.29 | - | An Giang | Xe Con | - |
67A-344.56 | - | An Giang | Xe Con | - |
68A-382.29 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
95A-136.15 | - | Hậu Giang | Xe Con | - |
94A-113.06 | - | Bạc Liêu | Xe Con | - |
30M-200.18 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-364.29 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
29K-361.15 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-428.06 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
23D-011.25 | - | Hà Giang | Xe tải van | - |
22A-273.65 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
24A-323.56 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
24B-020.25 | - | Lào Cai | Xe Khách | - |