Danh sách biển số đã đấu giá biển phong thuỷ
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
27D-010.35 | - | Điện Biên | Xe tải van | - |
14K-011.95 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14K-013.36 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
88A-792.08 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
88A-801.59 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
88B-025.36 | - | Vĩnh Phúc | Xe Khách | - |
34B-045.63 | - | Hải Dương | Xe Khách | - |
15K-452.09 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
89A-542.56 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
17A-508.25 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
17D-014.08 | - | Thái Bình | Xe tải van | - |
75D-010.63 | - | Thừa Thiên Huế | Xe tải van | - |
43A-953.65 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
92D-016.63 | - | Quảng Nam | Xe tải van | - |
82A-161.06 | - | Kon Tum | Xe Con | - |
81A-475.18 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
47A-817.59 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47A-817.63 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47B-045.85 | - | Đắk Lắk | Xe Khách | - |
48D-008.26 | - | Đắk Nông | Xe tải van | - |
49A-771.35 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
49B-035.95 | - | Lâm Đồng | Xe Khách | - |
93C-202.09 | - | Bình Phước | Xe Tải | - |
70A-599.26 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
70D-013.15 | - | Tây Ninh | Xe tải van | - |
61K-544.16 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-582.08 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-587.25 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-594.96 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
60K-650.19 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |