Danh sách biển số đã đấu giá biển phong thuỷ
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
60K-679.59 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60C-757.96 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
51N-081.19 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51N-132.16 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-993.08 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51M-126.09 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-194.36 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
62A-472.09 | - | Long An | Xe Con | - |
63A-325.08 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
63A-341.59 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
84D-008.15 | - | Trà Vinh | Xe tải van | - |
64A-207.65 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
66A-304.56 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
30M-202.28 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-330.58 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
22A-272.06 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
26A-243.28 | - | Sơn La | Xe Con | - |
28A-266.29 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
20C-322.35 | - | Thái Nguyên | Xe Tải | - |
14K-013.59 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
98A-872.38 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-879.85 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-880.25 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98C-379.83 | - | Bắc Giang | Xe Tải | - |
19A-734.95 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
88A-804.18 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
88A-823.29 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
88A-823.95 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
88A-829.58 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
99A-862.15 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |