Danh sách biển số đã đấu giá biển phong thuỷ
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
99A-875.63 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99A-877.06 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
34C-433.96 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |
15K-434.19 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-492.38 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
36K-247.56 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36C-570.56 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
37K-501.29 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-511.65 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-537.95 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37C-574.25 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
37C-593.29 | - | Nghệ An | Xe Tải | - |
77C-267.25 | - | Bình Định | Xe Tải | - |
85B-015.63 | - | Ninh Thuận | Xe Khách | - |
93B-023.59 | - | Bình Phước | Xe Khách | - |
70A-607.35 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
70A-610.56 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
61K-523.38 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
60K-650.98 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60C-779.15 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
72A-874.83 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
72C-277.18 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Tải | - |
51N-029.85 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-906.83 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-971.95 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51M-162.18 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-174.58 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
51M-297.35 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
63A-328.15 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
84B-023.08 | - | Trà Vinh | Xe Khách | - |