Danh sách biển số đã đấu giá biển phong thuỷ
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
67A-343.96 | - | An Giang | Xe Con | - |
68A-376.09 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
68C-178.06 | - | Kiên Giang | Xe Tải | - |
30M-030.83 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-209.56 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-241.15 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
11A-141.28 | - | Cao Bằng | Xe Con | - |
22A-275.59 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
26A-236.83 | - | Sơn La | Xe Con | - |
20A-863.83 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
20C-314.19 | - | Thái Nguyên | Xe Tải | - |
12A-270.26 | - | Lạng Sơn | Xe Con | - |
14K-010.16 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14K-029.36 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14K-044.29 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14K-047.16 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14C-453.06 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | - |
88C-317.96 | - | Vĩnh Phúc | Xe Tải | - |
34B-045.26 | - | Hải Dương | Xe Khách | - |
15K-490.29 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-507.63 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
17A-513.85 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
18A-492.08 | - | Nam Định | Xe Con | - |
36K-248.83 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-261.15 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-291.65 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36C-548.28 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
37K-490.15 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-523.58 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
38A-709.26 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |