Danh sách biển số đã đấu giá biển phong thuỷ
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
92A-441.83 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
76C-181.16 | - | Quảng Ngãi | Xe Tải | - |
78C-130.09 | - | Phú Yên | Xe Tải | - |
47A-840.09 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47A-863.35 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
48A-249.58 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
48A-253.36 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
93A-507.85 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
70C-215.98 | - | Tây Ninh | Xe Tải | - |
61K-534.06 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
60K-654.83 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-682.08 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
51N-055.25 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
63A-335.85 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
67B-030.96 | - | An Giang | Xe Khách | - |
67B-033.16 | - | An Giang | Xe Khách | - |
65B-027.63 | - | Cần Thơ | Xe Khách | - |
69A-176.15 | - | Cà Mau | Xe Con | - |
29K-332.28 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-347.36 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-374.15 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-431.09 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-442.28 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-458.26 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-459.06 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
23C-093.35 | - | Hà Giang | Xe Tải | - |
24A-324.83 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
26C-167.98 | - | Sơn La | Xe Tải | - |
21A-223.96 | - | Yên Bái | Xe Con | - |
21A-226.63 | - | Yên Bái | Xe Con | - |