Danh sách biển số đã đấu giá biển phong thuỷ
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
20A-901.16 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
14K-017.96 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14C-451.25 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | - |
98A-900.98 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98C-380.56 | - | Bắc Giang | Xe Tải | - |
98D-022.38 | - | Bắc Giang | Xe tải van | - |
15K-448.25 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-496.29 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-512.06 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
17A-508.65 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
35C-182.85 | - | Ninh Bình | Xe Tải | - |
36C-551.36 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | - |
36D-032.65 | - | Thanh Hóa | Xe tải van | - |
37K-542.28 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37D-049.56 | - | Nghệ An | Xe tải van | - |
38A-684.58 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
75A-392.19 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
43C-323.16 | - | Đà Nẵng | Xe Tải | - |
92C-263.83 | - | Quảng Nam | Xe Tải | - |
78A-224.19 | - | Phú Yên | Xe Con | - |
79A-584.16 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
85D-010.18 | - | Ninh Thuận | Xe tải van | - |
81A-461.59 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
81C-284.18 | - | Gia Lai | Xe Tải | - |
48A-260.85 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
49A-772.15 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
60K-624.06 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-650.18 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
72A-877.85 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
72C-270.85 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Tải | - |