Danh sách biển số đã đấu giá biển phong thuỷ
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
36K-235.63 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-276.38 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-280.56 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-298.26 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
38A-701.65 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
73D-009.15 | - | Quảng Bình | Xe tải van | - |
75A-396.25 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
43D-014.26 | - | Đà Nẵng | Xe tải van | - |
76D-015.29 | - | Quảng Ngãi | Xe tải van | - |
82D-011.36 | - | Kon Tum | Xe tải van | - |
81A-466.15 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
47A-847.96 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
60K-641.85 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-651.26 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-684.15 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-701.28 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60C-771.36 | - | Đồng Nai | Xe Tải | - |
51L-977.09 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51M-290.16 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | - |
62A-489.09 | - | Long An | Xe Con | - |
66A-303.35 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
66C-192.09 | - | Đồng Tháp | Xe Tải | - |
30M-048.19 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-177.98 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-209.95 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-276.35 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-278.65 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-306.95 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-326.35 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
24B-019.06 | - | Lào Cai | Xe Khách | - |