Danh sách biển số đã đấu giá biển phong thuỷ
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
27D-007.06 | - | Điện Biên | Xe tải van | - |
20B-035.63 | - | Thái Nguyên | Xe Khách | - |
98A-873.28 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-894.06 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
19A-736.35 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-752.58 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
99A-866.29 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99A-867.09 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99B-030.36 | - | Bắc Ninh | Xe Khách | - |
34A-920.08 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
15K-448.63 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-462.35 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-479.36 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-490.85 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
89A-533.85 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
18A-495.63 | - | Nam Định | Xe Con | - |
18A-505.08 | - | Nam Định | Xe Con | - |
36B-050.38 | - | Thanh Hóa | Xe Khách | - |
37K-522.98 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-528.09 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-565.96 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
38A-686.29 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
38A-700.18 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
43A-952.26 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
92B-039.83 | - | Quảng Nam | Xe Khách | - |
76A-337.25 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
79A-584.26 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
79B-047.19 | - | Khánh Hòa | Xe Khách | - |
86A-322.36 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
86C-212.59 | - | Bình Thuận | Xe Tải | - |