Danh sách biển số đã đấu giá biển phong thuỷ
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
82A-160.25 | - | Kon Tum | Xe Con | - |
82B-022.19 | - | Kon Tum | Xe Khách | - |
61K-521.38 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-526.65 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61C-614.25 | - | Bình Dương | Xe Tải | - |
60B-077.63 | - | Đồng Nai | Xe Khách | - |
72C-267.96 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Tải | - |
51N-077.56 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
63D-014.59 | - | Tiền Giang | Xe tải van | - |
66D-015.29 | - | Đồng Tháp | Xe tải van | - |
65D-012.56 | - | Cần Thơ | Xe tải van | - |
95A-144.06 | - | Hậu Giang | Xe Con | - |
83B-025.35 | - | Sóc Trăng | Xe Khách | - |
69D-006.18 | - | Cà Mau | Xe tải van | - |
30M-343.06 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-416.83 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
11C-088.26 | - | Cao Bằng | Xe Tải | - |
11B-017.36 | - | Cao Bằng | Xe Khách | - |
22C-115.98 | - | Tuyên Quang | Xe Tải | - |
22B-018.96 | - | Tuyên Quang | Xe Khách | - |
24A-324.65 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
25C-061.38 | - | Lai Châu | Xe Tải | - |
20A-893.29 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
20A-904.38 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
19A-744.59 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
88C-313.83 | - | Vĩnh Phúc | Xe Tải | - |
99A-878.65 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
34B-045.98 | - | Hải Dương | Xe Khách | - |
15K-440.58 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-479.15 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |