Danh sách biển số đã đấu giá biển phong thuỷ
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
62A-470.28 | - | Long An | Xe Con | - |
62A-484.96 | - | Long An | Xe Con | - |
62C-220.35 | - | Long An | Xe Tải | - |
62C-225.96 | - | Long An | Xe Tải | - |
63A-327.19 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
63A-328.08 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
63A-331.08 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
71B-026.35 | - | Bến Tre | Xe Khách | - |
67C-190.15 | - | An Giang | Xe Tải | - |
68A-375.83 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
68C-184.36 | - | Kiên Giang | Xe Tải | - |
29K-341.19 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-352.29 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-379.19 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-429.38 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-435.65 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-447.35 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
22B-016.35 | - | Tuyên Quang | Xe Khách | - |
24C-171.98 | - | Lào Cai | Xe Tải | - |
25B-009.26 | - | Lai Châu | Xe Khách | - |
21B-014.58 | - | Yên Bái | Xe Khách | - |
12C-144.83 | - | Lạng Sơn | Xe Tải | - |
14C-454.35 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | - |
14B-055.19 | - | Quảng Ninh | Xe Khách | - |
98C-382.16 | - | Bắc Giang | Xe Tải | - |
19D-021.38 | - | Phú Thọ | Xe tải van | - |
15K-452.16 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-487.18 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
89D-023.85 | - | Hưng Yên | Xe tải van | - |
17C-216.35 | - | Thái Bình | Xe Tải | - |