Danh sách biển số đã đấu giá biển phong thuỷ
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
69D-006.38 | - | Cà Mau | Xe tải van | - |
30M-213.38 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-287.06 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-419.28 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
29K-440.16 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-465.28 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29D-640.09 | - | Hà Nội | Xe tải van | - |
24B-020.95 | - | Lào Cai | Xe Khách | - |
27A-133.65 | - | Điện Biên | Xe Con | - |
26D-016.28 | - | Sơn La | Xe tải van | - |
20C-320.63 | - | Thái Nguyên | Xe Tải | - |
12B-018.65 | - | Lạng Sơn | Xe Khách | - |
98A-874.59 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-901.63 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98B-045.58 | - | Bắc Giang | Xe Khách | - |
99A-872.83 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99C-343.28 | - | Bắc Ninh | Xe Tải | - |
34C-443.15 | - | Hải Dương | Xe Tải | - |
15K-464.35 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-484.29 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15C-481.96 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
15B-055.25 | - | Hải Phòng | Xe Khách | - |
15B-058.08 | - | Hải Phòng | Xe Khách | - |
15D-053.36 | - | Hải Phòng | Xe tải van | - |
17B-031.96 | - | Thái Bình | Xe Khách | - |
17D-014.95 | - | Thái Bình | Xe tải van | - |
37B-049.56 | - | Nghệ An | Xe Khách | - |
73D-010.96 | - | Quảng Bình | Xe tải van | - |
74B-018.38 | - | Quảng Trị | Xe Khách | - |
74D-012.95 | - | Quảng Trị | Xe tải van | - |