Danh sách biển số đã đấu giá biển phong thuỷ
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
69C-108.65 | - | Cà Mau | Xe Tải | - |
30M-045.96 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-096.95 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-122.56 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-140.28 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-374.18 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
29K-335.59 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-470.35 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
11C-088.98 | - | Cao Bằng | Xe Tải | - |
22C-112.58 | - | Tuyên Quang | Xe Tải | - |
24B-019.59 | - | Lào Cai | Xe Khách | - |
20A-896.25 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
12A-270.19 | - | Lạng Sơn | Xe Con | - |
14B-055.36 | - | Quảng Ninh | Xe Khách | - |
19D-018.95 | - | Phú Thọ | Xe tải van | - |
99D-025.56 | - | Bắc Ninh | Xe tải van | - |
34D-040.28 | - | Hải Dương | Xe tải van | - |
15K-470.38 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15C-481.63 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
36K-243.85 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
37B-050.08 | - | Nghệ An | Xe Khách | - |
74B-020.06 | - | Quảng Trị | Xe Khách | - |
43A-978.95 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43B-063.98 | - | Đà Nẵng | Xe Khách | - |
43B-066.26 | - | Đà Nẵng | Xe Khách | - |
43D-014.35 | - | Đà Nẵng | Xe tải van | - |
76A-325.85 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
79B-045.09 | - | Khánh Hòa | Xe Khách | - |
82B-023.63 | - | Kon Tum | Xe Khách | - |
81D-013.98 | - | Gia Lai | Xe tải van | - |