Danh sách biển số đã đấu giá biển phong thuỷ

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
25A-085.56 - Lai Châu Xe Con -
20C-322.38 - Thái Nguyên Xe Tải -
98A-887.85 - Bắc Giang Xe Con -
98A-893.58 - Bắc Giang Xe Con -
98A-906.35 - Bắc Giang Xe Con -
34A-953.09 - Hải Dương Xe Con -
34A-954.19 - Hải Dương Xe Con -
34A-956.85 - Hải Dương Xe Con -
34C-434.19 - Hải Dương Xe Tải -
15K-434.26 - Hải Phòng Xe Con -
89A-551.16 - Hưng Yên Xe Con -
89A-560.08 - Hưng Yên Xe Con -
89A-561.09 - Hưng Yên Xe Con -
17C-220.85 - Thái Bình Xe Tải -
35A-470.28 - Ninh Bình Xe Con -
35A-479.85 - Ninh Bình Xe Con -
36C-570.96 - Thanh Hóa Xe Tải -
37K-482.98 - Nghệ An Xe Con -
37K-483.28 - Nghệ An Xe Con -
37K-493.56 - Nghệ An Xe Con -
38C-254.65 - Hà Tĩnh Xe Tải -
73C-195.85 - Quảng Bình Xe Tải -
78A-219.18 - Phú Yên Xe Con -
79A-576.26 - Khánh Hòa Xe Con -
79C-234.85 - Khánh Hòa Xe Tải -
81A-474.36 - Gia Lai Xe Con -
81A-475.09 - Gia Lai Xe Con -
47C-413.15 - Đắk Lắk Xe Tải -
49A-752.65 - Lâm Đồng Xe Con -
49A-757.09 - Lâm Đồng Xe Con -