Danh sách biển số đã đấu giá biển phong thuỷ
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
49A-763.08 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
49A-766.06 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
49A-774.25 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
49A-774.58 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
61K-553.25 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
72A-871.96 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
62A-471.38 | - | Long An | Xe Con | - |
62A-477.35 | - | Long An | Xe Con | - |
62A-483.28 | - | Long An | Xe Con | - |
62C-224.85 | - | Long An | Xe Tải | - |
64A-211.08 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
30M-048.63 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-125.58 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-204.35 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-218.85 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-253.95 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-322.19 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-394.18 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-408.83 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
11A-135.26 | - | Cao Bằng | Xe Con | - |
97A-096.18 | - | Bắc Kạn | Xe Con | - |
97B-016.29 | - | Bắc Kạn | Xe Khách | - |
26A-245.98 | - | Sơn La | Xe Con | - |
20A-863.25 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
12A-270.36 | - | Lạng Sơn | Xe Con | - |
14K-012.19 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14K-018.85 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14K-033.06 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
19A-746.26 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-755.18 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |